chiến bại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến bại+
- To be defeated, to be vanquished
- kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng
the vanquished and the victor
- kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến bại"
Lượt xem: 416